THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Màn Hình Cong VIEWSONIC 32" VX3218-2K QHD/VA/180Hz/1Ms Có Loa

Kích thước màn hình (in.)

 32

Loại tấm nền

 VA Technology

Nghị quyết

 2560 x 1440

Loại độ phân giải

 QHD (Quad HD)

Tỷ lệ tương phản tĩnh

 3,500: 1 (typ)

Tỷ lệ tương phản động

 80M:1

High Dynamic Range

 HDR10

Nguồn sáng

 LED

Độ sáng

 250 cd/m² (typ)

Colors

 16.7M

Color Space Support

 8 bit (6 bit + FRC)

Tỷ lệ khung hình

 16:9

Thời gian phản hồi (MPRT)

 1ms

Góc nhìn

 178º horizontal, 178º vertical

Backlight Life (Giờ)

 30000 Hrs (Min)

Độ cong

 1500R

Tốc độ làm mới (Hz)

 180

Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình

 FreeSync Premium

Bộ lọc ánh sáng xanh

 Yes

Low Blue Light

 Software solution

Không nhấp nháy

 Yes

Color Gamut

 NTSC: 72% size (Typ)

sRGB

 103% size (Typ)

Kích thước Pixel

 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V)

Xử lý bề mặt

 Anti-Glare, Hard Coating (2H)

Độ phân giải PC (tối đa)

 2560x1440

Độ phân giải Mac® (tối đa)

 2560x1440

Hệ điều hành PC

 Windows 11 certified; macOS tested

Độ phân giải Mac® (tối thiểu)

 2560x1440

Đầu ra âm thanh 3,5 mm

 1

HDMI 2.0

 2

DisplayPort

 1

Cổng cắm nguồn

 DC Socket (Center Positive)

Loa trong

 2Watts x2

Chế độ Eco (giữ nguyên)

 26W

Eco Mode (optimized)

 32W

Tiêu thụ (điển hình)

 35W

Mức tiêu thụ (tối đa)

 40W

Vôn

 AC 100-240V

đứng gần

 0.5W

Nguồn cấp

 External Power Adaptor

Nhiệt độ

 32°F to 104°F (0°C to 40°C)

Độ ẩm (không ngưng tụ)

 20% to 90%

Tương Thích VESA

 100 x 100 mm

Nghiêng (Tiến / lùi)

 -5º / 20º

Khối lượng tịnh (kg)

 4.8

Khối lượng tịnh không có chân đế (kg)

 4.2

Tổng (kg)

 6.8

Bao bì (in.)

 38.2 x 20.6 x 6.7

Kích thước (in.)

 27.9 x 20.2 x 9

Kích thước không có chân đế (in.)

 27.9 x 16.6 x 3.8

Bao bì (mm)

 970 x 523 x 170

Kích thước (mm)

 709 x 513 x 228

Kích thước không có chân đế (mm)

 709 x 421 x 96